Bảng Giá Cục Nóng Máy Lạnh Tosiba  Tháng 10 Năm 2019

Diễn giảiLoại máyCông suấtĐVTĐơn giá
(VNĐ)

1 cục nóng

BH 6T

 Toshiba1 – 1.5hpBộ3.700.000-4.500.000
2 – 2.5hpBộ4.700.000- 5.500.000
Toshiba

invector

1 – 1.5hpBộ5.500.00
2 – 2.5hpBộ6.250.000

Tủ đứng 1 Cục

 Nóng

BH 6T

Toshiba

invector

 

3hpBộ7.300.000
5hpBộ10.500.000
Toshiba3hpBộ6.200.000
5hpBộ11.500.000
Âm trần1

(Cassette)

Toshiba

nvector

3hpBộ12.000.0000
5hpBộ13.500.000
Toshiba3hpBộ10.3000.000
5hpBộ12.000.000

B. Giá vật tư lắp đặt máy lạnh

Vật tưChất lượngC.S ĐVTĐơn giá
(hp)(VNĐ)
Ống đồng lắp nổi (*)dày 7 dem1m120.000-160.000
dày 7 dem1.5 – 2m140.000-180.000
dày 7 dem2.5m160.000-200.000
Ống đồng lắp âm tường/dấu trần (*)dày 7 dem1m160.000-200.000
dày 7 dem1.5 – 2m180.000-220.000
dày 7 dem2.5m220.000-250.000
Dây điện 2.0Daphaco1 – 2.5m8.000-11.000
Dây điện 2.0Cadivi1 – 2.5m9.000-12.000
CB đen + hộp1 – 2.5cái70.000-100.000
Eke (sơn tĩnh điện)1cặp100.000
1.5 – 2cặp120.000
2.5cặp150.000
Ống ruột gà Ø211 – 2.5m5.000-7.000
Ống PVC Ø21 ko genBình Minh1 – 2.5m15.000-20.000
Ống PVC Ø21 âm tường/dấu sànBình Minh1 – 2.5m35.000-40.000
Ống PVC Ø21 bọc gen cách nhiệtBình Minh1 – 2.5m35.000-40.000
Nẹp ống gas 40-60Nhựa trắng1 – 2m110.000-150.000
Nẹp ống gas 60-80Nhựa trắng2.5m130.000-170.000
Nẹp điệnNhựa trắng1 – 2.5m5.000-10.000
Chân cao su dàn nóngCao su1 – 2.5bộ70.000-100.000

Ghi chú:

  • Giá đã bao gồm gen trắng, simili cách nhiệt & chưa bao gồm dây khiển nối dàn nóng & dàn lạnh.
  • Giá chưa bao gồm trét vá thạch cao, trét masic, sơn.